|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lung linh
| miroiter; briller | | | Đồ trang sức bằng hạt cườm lung linh | | des bijoux en verroterie qui miroitent | | | Hoa tai lung linh | | les boucles d'oreille qui brillent | | | jouer; se jouer | | | ánh trăng lung linh đầu ngọn sóng | | la lune joue sur les flots |
|
|
|
|